跳转到内容

段暄 (阮朝)

维基百科,自由的百科全书
段暄
段暄 (阮朝)
初名段仲暄
出生1808年 (1808)
逝世1882年(73—74歲)

段暄越南语Đoàn Huyên段暄,1808年—1882年),原名段仲暄越南语Đoàn Trọng Huyên段仲暄),字春韶,號應溪越南语Ứng Khê應溪),越南阮朝舉人、官員和作家。

生平

[编辑]

段暄是青威縣右青威社人,[1]生於嘉隆七年(1808年)七月二十五日。[2]父親是官員段仲噲[2]嘉隆十一年(1812年),段暄五岁时,叔叔段仲諧爲他開蒙。[2]嘉隆十二年(1813年),大伯段仲何請私塾老師來教導段暄和他的堂哥段仲石。[2]嘉隆十四年(1815年),師從潘松軒。[2]明命四年(1823年),師從范載府(音)。[2]

明命十二年(1831年),段暄在南定場考中辛卯科舉人。[1]

曾任侍講學士、兵部行走、國史舘編修、興仁知縣、禮部主事、北寧督學等職務。[1][2][3][4]抗法將領阮高爲段暄的學生。[2][5]

壬午年(1882年),段暄逝世,享壽75歲。[2][6]

作品

[编辑]
段暄之子段展

段暄常寫詩,有一本《應溪詩文集》(Ứng Khê thi văn tập)傳世。[2][7]該漢、喃詩文集由其子段展於成泰十七年(1905年)編撰。[7]段展在序言中評價他父親的詩:「不華麗、不講究怪異、不誇大奪目,而非常平易,實際上非常精妙,是具備道德風骨、有着衣食風味的文章。」[2]

家庭

[编辑]

参考资料

[编辑]
  1. ^ 1.0 1.1 1.2 1.3 高春育. 國朝鄉科錄 Quốc triều hương khoa lục 1. : 77 [2023-11-16]. (原始内容存档于2018-04-18) (中文(繁體)). 
  2. ^ 2.00 2.01 2.02 2.03 2.04 2.05 2.06 2.07 2.08 2.09 2.10 Nguyễn Phương Thảo. Đoàn Huyên – quan chức, nhà giáo, nhà thơ. Tạp chí điện tử Người Hà Nội. 2023-11-12 [2023-11-16]. (原始内容存档于2023-11-16) (越南语). 
  3. ^ Trịnh Khắc Mạnh. Tên tự tên hiệu các tác gia Hán Nôm Việt Nam (tái bản có chỉnh lí và bổ sung). 河內: Nhà Xuất bản Văn hóa-Thông tin. 2007: 487 [2023-11-16]. (原始内容存档于2022-12-29) (越南语). 
  4. ^ Chương XI: Họ Đoàn Việt Nam dưới triều Nguyễn thời độc lập (1802-1858) và giai đoạn đất nước bắt đầu bị Thực dân Pháp đô hộ. Họ Đoàn Hà Nội. 2023-07-31 [2023-11-16]. (原始内容存档于2023-11-16) (越南语). 
  5. ^ Nguyễn Xuân. THẦY ĐOÀN HUYÊN (1808-1882). Thư viện Tỉnh Đồng Nai. [2023-11-16]. (原始内容存档于2023-11-16) (越南语). 
  6. ^ NGUYỄN TÔ LAN. MAI VIÊN ĐOÀN TRIỂN VÀ AN NAM PHONG TỤC SÁCH. Viện Nghiên cứu Hán Nôm. 2007-03-30 [2023-11-16]. (原始内容存档于2020-08-18) (越南语). 
  7. ^ 7.0 7.1 Nguyễn Thị Oanh. ĐOÀN HUYÊN - MỘT TÁC GIA HÁN NÔM THẾ KỶ XIX. Văn nghệ Xứ Đoài. 2017-05-17 [2023-11-25]. (原始内容存档于2023-11-29) (越南语). 
  8. ^ MAI VIÊN ĐOÀN TRIỂN VÀ AN NAM PHONG TỤC SÁCH [梅園段展和《安南風俗冊》]. Viện Nghiên cứu Hán Nôm. [2017-04-11]. (原始内容存档于2020-08-18) (越南语). 
  9. ^ Viên Linh. ‘Việc Từng Ngày’ và tác phẩm Ðoàn Thêm. Nguoi Viet Online. 2017-04-11 [2023-11-13]. (原始内容存档于2023-11-13) (越南语). 

外部鏈接

[编辑]